LỊCH KIỂM TRA KHỐI TRUNG HỌC | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022 – 2023 | |||||||
Ngày kiểm tra | Buổi | Môn thi | Lớp | Thời lượng | Thời gian | Phòng thi | Giám thị |
TUẦN 20: 12/12 - 17/12/2022 | |||||||
Thứ ba 13/12/2022 | Sáng | Văn | 12 | 120 phút | 7:45 - 9:45 | Thư viện | |
Địa lý | 50 phút | 10:15 - 11:05 | |||||
Văn | 11 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Hội trường | |||
Địa lý | 45 phút | 9:45 - 10:30 | |||||
Thứ năm 15/12/2022 | Chiều | Văn | 10.1 | 90 phút | 14:00 - 15:30 | Hội trường | |
Văn | 10.2 | 90 phút | 14:00 - 15:30 | Thư viện | |||
Thứ bảy 17/12/2022 | Sáng | Anh | 12 | 60 phút | 7:45 - 8:45 | Thư viện | |
Lý | 50 phút | 9:30 - 10:20 | |||||
Anh | 11 | 60 phút | 7:45 - 8:45 | Hội trường | |||
Lý | 45 phút | 9:30 - 10:15 | |||||
TUẦN 21: 19/12 - 24/12/2022 | |||||||
Thứ ba 20/12/2022 | Sáng | Toán | 12 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Thư viện | |
Sinh | 50 phút | 9:45 - 10:35 | |||||
Toán | 11 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Hội trường | |||
Sinh | 45 phút | 9:45 - 10:30 | |||||
Thứ năm 22/12/2022 | Chiều | Anh | 10.1 | 60 phút | 14:00 - 15:00 | Hội trường | |
Lý | 45 phút | 15:30 - 16:15 | |||||
Anh | 10.2 | 60 phút | 14:00 - 15:00 | Thư viện | |||
Địa lý | 45 phút | 15:30 - 16:15 | |||||
TUẦN 22: 26/12 - 31/12/2022 | |||||||
Thứ ba 27/12/2022 | Sáng | Hóa | 12 | 50 phút | 7:45 - 8:35 | Thư viện | |
Sử | 50 phút | 9:30 - 10:20 | |||||
Hóa | 11 | 45 phút | 7:45 - 8:30 | Hội trường | |||
Sử | 45 phút | 9:30 - 10:15 | |||||
Thứ Tư 28/12/2022 | Hóa | 10.1 | |||||
Sinh | |||||||
Sử | |||||||
GDCD | |||||||
Thứ năm 22/12/2022 | Chiều | Anh | 10.1 | 60 phút | 14:00 - 15:00 | Hội trường | |
Lý | 45 phút | 15:30 - 16:15 | |||||
Anh | 10.2 | 60 phút | 14:00 - 15:00 | Thư viện | |||
Địa lý | 45 phút | 15:30 - 16:15 | |||||
Thứ sáu 23/12/2022 | Sáng | Toán | 9 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Hội trường | |
Sinh | 45 phút | 9:45 - 10:30 | |||||
Toán | 8 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Thư viện | |||
Sinh | 45 phút | 9:45 - 10:30 | |||||
Chiều | Toán | 7 | 90 phút | 14:00 - 15:30 | Thư viện | ||
Toán | 6 | 90 phút | 14:00 - 15:30 | Hội trường | |||
TUẦN 22: 26/12 - 31/12/2022 | |||||||
Thứ hai 26/12/2022 | Chiều | Địa lý | 9 | 45 phút | 14:00 - 14:45 | Hội trường | |
Địa lý | 8 | 45 phút | 14:00 - 14:45 | Thư viện | |||
KHTN | 7 | 60 phút | 15:20 - 16:20 | Thư viện | |||
KHTN | 6 | 60 phút | 15:20 - 16:20 | Hội trường | |||
Thứ ba 27/12/2022 | Sáng | Hóa | 12 | 50 phút | 7:45 - 8:35 | Thư viện | |
Sử | 50 phút | 9:30 - 10:20 | |||||
Hóa | 11 | 45 phút | 7:45 - 8:30 | Hội trường | |||
Sử | 45 phút | 9:30 - 10:15 | |||||
Thứ tư 28/12/2022 | Sáng | Hóa | 9 | 45 phút | 7:45 - 8:30 | Hội trường | |
Sử | 45 phút | 9:00 - 9:45 | |||||
Hóa | 8 | 45 phút | 7:45 - 8:30 | Thư viện | |||
Sử | 45 phút | 9:00 - 9:45 | |||||
Thứ năm 29/12/2022 | Chiều | Hóa | 10.1 | 45 phút | 14:00 - 14:45 | Hội trường | |
Sinh | 45 phút | 15:20 - 16:05 | |||||
Sử | 10.2 | 45 phút | 14:00 - 14:45 | Thư viện | |||
GDCD | 45 phút | 15:20 - 16:05 | |||||
Thứ bảy 31/12/2022 | Sáng | GDCD | 12 | 50 phút | 7:45 - 8:35 | Thư viện | |
GDCD | 11 | 45 phút | 7:45 - 8:30 | Hội trường | |||
Toán | 10.1 | 90 phút | 9:00 - 10:30 | Hội trường | |||
Toán | 10.2 | 90 phút | 9:00 - 10:30 | Thư viện | |||
LỊCH KIỂM TRA KHỐI THCS | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022 – 2023 | ||||||
Ngày kiểm tra | Buổi | Môn thi | Lớp | Thời lượng | Thời gian | Phòng thi |
TUẦN 21: 19/12 - 24/12/2022 | ||||||
Thứ hai 19/12/2022 | Sáng | Văn | 9 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Hội trường |
Văn | 8 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Thư viện | ||
Chiều | Văn | 7 | 90 phút | 14:00 - 15:30 | Thư viện | |
Văn | 6 | 90 phút | 14:00 - 15:30 | Hội trường | ||
Thứ tư 21/12/2022 | Sáng | Anh | 9 | 60 phút | 7:45 - 8:45 | Hội trường |
Lý | 45 phút | 9:15 - 10:00 | ||||
Anh | 8 | 60 phút | 7:45 - 8:45 | Thư viện | ||
Lý | 45 phút | 9:15 - 10:00 | ||||
Chiều | Anh | 7 | 60 phút | 14:00 - 15:00 | Thư viện | |
Sử & Địa | 60 phút | 15:30 - 16:30 | ||||
Anh | 6 | 60 phút | 14:00 - 15:00 | Hội trường | ||
Sử & Địa | 60 phút | 15:30 - 16:30 | ||||
Thứ sáu 23/12/2022 | Sáng | Toán | 9 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Hội trường |
Sinh | 45 phút | 9:45 - 10:30 | ||||
Toán | 8 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Thư viện | ||
Sinh | 45 phút | 9:45 - 10:30 | ||||
Chiều | Toán | 7 | 90 phút | 14:00 - 15:30 | Thư viện | |
Toán | 6 | 90 phút | 14:00 - 15:30 | Hội trường | ||
TUẦN 22: 26/12 - 31/12/2022 | ||||||
Thứ hai 26/12/2022 | Chiều | Địa lý | 9 | 45 phút | 14:00 - 14:45 | Hội trường |
Địa lý | 8 | 45 phút | 14:00 - 14:45 | Thư viện | ||
KHTN | 7 | 60 phút | 15:20 - 16:20 | Thư viện | ||
KHTN | 6 | 60 phút | 15:20 - 16:20 | Hội trường | ||
Thứ tư 28/12/2022 | Sáng | Hóa | 9 | 45 phút | 7:45 - 8:30 | Hội trường |
Sử | 45 phút | 9:00 - 9:45 | ||||
Hóa | 8 | 45 phút | 7:45 - 8:30 | Thư viện | ||
Sử | 45 phút | 9:00 - 9:45 |
LỊCH KIỂM TRA KHỐI THPT | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022 – 2023 | ||||||
Ngày kiểm tra | Buổi | Môn thi | Lớp | Thời lượng | Thời gian | Phòng thi |
TUẦN 20: 12/12 - 17/12/2022 | ||||||
Thứ ba 13/12/2022 | Sáng | Văn | 12 | 120 phút | 7:45 - 9:45 | Thư viện |
Địa lý | 50 phút | 10:15 - 11:05 | ||||
Văn | 11 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Hội trường | ||
Địa lý | 45 phút | 9:45 - 10:30 | ||||
Thứ năm 15/12/2022 | Chiều | Văn | 10.1 | 90 phút | 14:00 - 15:30 | Hội trường |
Văn | 10.2 | 90 phút | 14:00 - 15:30 | Thư viện | ||
Thứ bảy 17/12/2022 | Sáng | Anh | 12 | 60 phút | 7:45 - 8:45 | Thư viện |
Lý | 50 phút | 9:30 - 10:20 | ||||
Anh | 11 | 60 phút | 7:45 - 8:45 | Hội trường | ||
Lý | 45 phút | 9:30 - 10:15 | ||||
TUẦN 21: 19/12 - 24/12/2022 | ||||||
Thứ hai 19/12/2022 | Sáng | Văn | 9 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Hội trường |
Văn | 8 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Thư viện | ||
Chiều | Văn | 7 | 90 phút | 14:00 - 15:30 | Thư viện | |
Văn | 6 | 90 phút | 14:00 - 15:30 | Hội trường | ||
Thứ ba 20/12/2022 | Sáng | Toán | 12 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Thư viện |
Sinh | 50 phút | 9:45 - 10:35 | ||||
Toán | 11 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Hội trường | ||
Sinh | 45 phút | 9:45 - 10:30 | ||||
Thứ tư 21/12/2022 | Sáng | Anh | 9 | 60 phút | 7:45 - 8:45 | Hội trường |
Lý | 45 phút | 9:15 - 10:00 | ||||
Anh | 8 | 60 phút | 7:45 - 8:45 | Thư viện | ||
Lý | 45 phút | 9:15 - 10:00 | ||||
Chiều | Anh | 7 | 60 phút | 14:00 - 15:00 | Thư viện | |
Sử & Địa | 60 phút | 15:30 - 16:30 | ||||
Anh | 6 | 60 phút | 14:00 - 15:00 | Hội trường | ||
Sử & Địa | 60 phút | 15:30 - 16:30 | ||||
Thứ năm 22/12/2022 | Chiều | Anh | 10.1 | 60 phút | 14:00 - 15:00 | Hội trường |
Lý | 45 phút | 15:30 - 16:15 | ||||
Anh | 10.2 | 60 phút | 14:00 - 15:00 | Thư viện | ||
Địa lý | 45 phút | 15:30 - 16:15 | ||||
Thứ sáu 23/12/2022 | Sáng | Toán | 9 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Hội trường |
Sinh | 45 phút | 9:45 - 10:30 | ||||
Toán | 8 | 90 phút | 7:45 - 9:15 | Thư viện | ||
Sinh | 45 phút | 9:45 - 10:30 | ||||
Chiều | Toán | 7 | 90 phút | 14:00 - 15:30 | Thư viện | |
Toán | 6 | 90 phút | 14:00 - 15:30 | Hội trường | ||
TUẦN 22: 26/12 - 31/12/2022 | ||||||
Thứ ba 27/12/2022 | Sáng | Hóa | 12 | 50 phút | 7:45 - 8:35 | Thư viện |
Sử | 50 phút | 9:30 - 10:20 | ||||
Hóa | 11 | 45 phút | 7:45 - 8:30 | Hội trường | ||
Sử | 45 phút | 9:30 - 10:15 | ||||
Thứ Tư 28/12/2022 | Chiều | Hóa | 10.1 | 45 phút | 14:00 - 14:45 | Hội trường |
Sinh | 45 phút | 15:20 - 16:05 | ||||
Sử | 10.2 | 45 phút | 14:00 - 14:45 | Thư viện | ||
GDCD | 45 phút | 15:20 - 16:05 | ||||
Thứ Sáu 30/12/2022 | Sáng | GDCD | 12 | 50 phút | 7:45 - 8:35 | Thư viện |
GDCD | 11 | 45 phút | 7:45 - 8:30 | Hội trường | ||
Toán | 10.1 | 90 phút | 9:00 - 10:30 | Hội trường | ||
Toán | 10.2 | 90 phút | 9:00 - 10:30 | Thư viện |