- Sổ Báo Bài Điện Tử 01
- Sổ Báo Bài Điện Tử 02
- Sổ Báo Bài Điện Tử 03
- Sổ Báo Bài Điện Tử 04
- Sổ Báo Bài Điện Tử 05
- Sổ Báo Bài Điện Tử 06
- Sổ Báo Bài Điện Tử 07
- Sổ Báo Bài Điện Tử 08
- Sổ Báo Bài Điện Tử 09
- Sổ Báo Bài Điện Tử 10
- Sổ Báo Bài Điện Tử 11
- Sổ Báo Bài Điện Tử 12
Tuần thứ: | |||
Lớp: | 1 | ||
Thứ, ngày: | |||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập |
LỚP 1.1 | LỚP 1.2 | ||
Buổi sáng | |||
8:00 – 8:35 | |||
8:40 – 9:15 | |||
9:35 – 10:10 | |||
10:15 – 10:50 | |||
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:05 | |||
14:10 – 14:45 | |||
15:00 – 15:35 | |||
15:40 – 16:15 |
Tuần thứ: | |||
Lớp: | 2 | ||
Thứ, ngày: | |||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập |
LỚP 2.1 | LỚP 2.2 | ||
Buổi sáng | |||
8:00 – 8:35 | |||
8:40 – 9:15 | |||
9:35 – 10:10 | |||
10:15 – 10:50 | |||
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:05 | |||
14:10 – 14:45 | |||
15:00 – 15:35 | |||
15:40 – 16:15 |
vc_column_text]
Tuần thứ: | |||
Lớp: | 3 | ||
Thứ, ngày: | |||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập |
Buổi sáng | |||
8:00 – 8:35 | |||
8:40 – 9:15 | |||
9:35 – 10:10 | |||
10:15 – 10:50 | |||
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:05 | |||
14:10 – 14:45 | |||
15:00-15:35 | |||
15:40 – 16:15 |
Tuần thứ: | |||
Lớp: | 4 | ||
Thứ, ngày: | |||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập |
Buổi sáng | |||
8:00 – 8:35 | |||
8:40 – 9:15 | |||
9:35 – 10:10 | |||
10:15 – 10:50 | |||
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:05 | |||
14:10 – 14:45 | |||
15:00-15:35 | |||
15:40 – 16:15 |
Tuần thứ: | |||
Lớp: | 5 | ||
Thứ, ngày: | |||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập |
LỚP 5.1 | LỚP 5.2 | ||
Buổi sáng | |||
8:00 – 8:35 | |||
8:40 – 9:15 | |||
9:35 – 10:10 | |||
10:15 – 10:50 | |||
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:05 | |||
14:10 – 14:45 | |||
15:00 – 15:35 | |||
15:40 – 16:15 |
Tuần thứ: | |||
Lớp: | 6 | ||
Thứ, ngày: | |||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập |
Buổi sáng | |||
7:40 – 8:25 | |||
8:30 – 9:15 | |||
9:30 – 10:15 | |||
10:20 – 11:05 | |||
11:10 – 11:55 | |||
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:15 | |||
14:20– 15:05 | |||
15:20 – 16:05 | |||
16:10-16:55 |
Tuần thứ: | |||
Lớp: | 7 | ||
Thứ, ngày: | |||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập |
Buổi sáng | |||
7:40 – 8:25 | |||
8:30 – 9:15 | |||
9:30 – 10:15 | |||
10:20 – 11:05 | |||
11:10 – 11:55 | |||
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:15 | |||
14:20– 15:05 | |||
15:20 – 16:05 | |||
16:10-16:55 |
Tuần thứ: | |||
Lớp: | 8 | ||
Thứ, ngày: | |||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập |
Buổi sáng | |||
7:40 – 8:25 | |||
8:30 – 9:15 | |||
9:30 – 10:15 | |||
10:20 – 11:05 | |||
11:10 – 11:55 | |||
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:15 | |||
14:20– 15:05 | |||
15:20 – 16:05 | |||
16:10-16:55 |
Tuần thứ: | |||
Lớp: | 9 | ||
Thứ, ngày: | |||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập |
Buổi sáng | |||
7:40 – 8:25 | |||
8:30 – 9:15 | |||
9:30 – 10:15 | |||
10:20 – 11:05 | |||
11:10 – 11:55 | |||
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:15 | |||
14:20– 15:05 | |||
15:20 – 16:05 | |||
16:10-16:55 |
Tuần thứ: | ||||
Lớp: | 10 | |||
Thứ, ngày: | ||||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập | |
Buổi sáng | ||||
LỚP 10.1 | LỚP 10.2 | |||
7:40 – 8:25 | ||||
8:30 – 9:15 | ||||
9:30 – 10:15 | ||||
10:20 – 11:05 | ||||
11:10 – 11:55 | ||||
Buổi chiều | ||||
13:30 – 14:15 | ||||
14:20– 15:05 | ||||
15:20 – 16:05 | ||||
16:10-16:55 |
Tuần thứ: | |||
Lớp: | 11 | ||
Thứ, ngày: | |||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập |
Buổi sáng | |||
7:40 – 8:25 | |||
8:30 – 9:15 | |||
9:30 – 10:15 | |||
10:20 – 11:05 | |||
11:10 – 11:55 | |||
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:15 | |||
14:20– 15:05 | |||
15:20 – 16:05 | |||
16:10-16:55 |
Tuần thứ: | 44 | |||
Lớp: | 12 | |||
Thứ, ngày: | Thứ Sáu, ngày 09 tháng 06 năm 2023 | |||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập | Bài học |
Buổi sáng | ||||
KHỐI TỰ NHIÊN | KHỐI XÃ HỘI | |||
7:40 – 8:25 | ANH | ANH | ||
8:30 – 9:15 | ANH | ANH | ||
9:30 – 10:15 | ANH | ANH | ||
10:20 – 11:05 | TOÁN | TOÁN | ||
11:10 – 11:55 | TOÁN | TOÁN | ||
Buổi chiều | ||||
KHỐI TỰ NHIÊN | KHỐI XÃ HỘI | |||
13:30 – 14:15 | TỰ HỌC | GDCD | ||
14:20– 15:05 | TỰ HỌC | GDCD | ||
15:20 – 16:05 | TỰ HỌC | GDCD |