Tuần thứ: 19
Lớp: 1
Thứ, ngày: Thứ Hai, ngày 04 tháng 12 năm 2023
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
8:00 – 8:35 GOOD MORNING TIS
8:40 – 9:15 MỸ THUẬT
9:35 – 10:10 TIẾNG VIỆT
10:15 – 10:50 TIẾNG VIỆT
Buổi chiều
13:30 – 14:05 ENGLISH
14:10 – 14:45 ENGLISH
15:00 – 15:35 ENGLISH
15:40 – 16:15 ENGLISH

Tuần thứ: 19
Lớp: 2
Thứ, ngày: Thứ Hai, ngày 04 tháng 12 năm 2023
Tiết học Môn học Bài học Bài tập
LỚP 2.1 LỚP 2.2
Buổi sáng
8:00 – 8:35 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:40 – 9:15 TIẾNG VIỆT THỂ DỤC
9:35 – 10:10 TIẾNG VIỆT TIẾNG VIỆT
10:15 – 10:50 MỸ THUẬT TIẾNG VIỆT
Buổi chiều
13:30 – 14:05 ENGLISH MATH
14:10 – 14:45 ENGLISH MATH
15:00 – 15:35 MATH ENGLISH
15:40 – 16:15 MATH ENGLISH

vc_column_text]

Tuần thứ: 19
Lớp: 3
Thứ, ngày: Thứ Hai, ngày 04 tháng 12 năm 2023
Tiết học Môn học Bài học Bài tập
LỚP 3.1 LỚP 3.2
Buổi sáng
8:00 – 8:35 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:40 – 9:15 TOÁN TIẾNG VIỆT
9:35 – 10:10 MỸ THUẬT THỂ DỤC
10:15 – 10:50 TIẾNG VIỆT TIẾNG VIỆT
Buổi chiều
13:30 – 14:05 ENGLISH MATH
14:10 – 14:45 ENGLISH MATH
15:00 – 15:35 MATH ENGLISH
15:40 – 16:15 MATH ENGLISH

Tuần thứ: 19
Lớp: 4
Thứ, ngày: Thứ Hai, ngày 04 tháng 12 năm 2023
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
8:00 – 8:35 GOOD MORNING TIS
8:40 – 9:15 TOÁN
9:35 – 10:10 TIẾNG VIỆT
10:15 – 10:50 THỂ DỤC
Buổi chiều
13:30 – 14:05 ENGLISH
14:10 – 14:45 ENGLISH
15:00 – 15:35 MATH
15:40 – 16:15 MATH

Tuần thứ: 19
Lớp: 5
Thứ, ngày: Thứ Hai, ngày 04 tháng 12 năm 2023
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
8:00 – 8:35 GOOD MORNING TIS
8:40 – 9:15 TOÁN
9:35 – 10:10 TẬP ĐỌC
10:15 – 10:50 LTVC
Buổi chiều
13:30 – 14:05 MATH
14:10 – 14:45 MATH
15:00 – 15:35 ENGLISH
15:40 – 16:15 ENGLISH

Tuần thứ: 19
Lớp: 6
Thứ, ngày: Thứ Hai, ngày 04 tháng 12 năm 2023
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
Cấp độ A1
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ A2.1
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 MATH
9:30 – 10:15 MATH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ A2.2
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ B1A
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ B1 (B)
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ IELTS REVIEW
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ IELTS EXAM PREP
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Buổi chiều
13:30 – 14:15 KHTN
14:20 – 15:05 KHTN
15:20 – 16:05 TOÁN
16:10 – 16:55 PĐ TOÁN
16:55 – 17:40 PĐ TOÁN
Tuần thứ: 19
Lớp: 7
Thứ, ngày: Thứ Hai, ngày 04 tháng 12 năm 2023
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
Cấp độ A1
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ A2.1
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 MATH
9:30 – 10:15 MATH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ A2.2
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ B1A
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ B1 (B)
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ IELTS REVIEW
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ IELTS EXAM PREP
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Buổi chiều
13:30 – 14:15 CÔNG NGHỆ
14:20 – 15:05 TOÁN
15:20 – 16:05 KHTN

Tuần thứ: 19
Lớp: 8
Thứ, ngày: Thứ Hai, ngày 04 tháng 12 năm 2023
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
Cấp độ A1
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ A2.1
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 MATH
9:30 – 10:15 MATH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ A2.2
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ B1A
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ B1 (B)
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ IELTS REVIEW
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ IELTS EXAM PREP
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Buổi chiều
13:30 – 14:15 MỸ THUẬT
14:20 – 15:05 SỬ
15:20 – 16:05 HĐTN

Tuần thứ: 19
Lớp: 9
Thứ, ngày: Thứ Hai, ngày 04 tháng 12 năm 2023
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
Cấp độ A1
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ A2.1
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 MATH
9:30 – 10:15 MATH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ A2.2
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ B1A
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ B1 (B)
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ IELTS REVIEW
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ IELTS EXAM PREP
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Buổi chiều
13:30 – 14:15 TOÁN
14:20 – 15:05 SINH
15:20 – 16:05 SINH

Tuần thứ: 19
Lớp: 10
Thứ, ngày: Thứ Hai, ngày 04 tháng 12 năm 2023
Tiết học Môn học Môn học
LỚP 10.1 Bài tập LỚP 10.2 Bài tập
Buổi sáng
Cấp độ A1
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ A2.1
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 MATH MATH
9:30 – 10:15 MATH MATH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ A2.2
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ B1A
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ B1 (B)
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ IELTS REVIEW
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ IELTS EXAM PREP
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Buổi chiều
LỚP 10.1 Bài tập LỚP 10.2 Bài tập
13:30 – 14:15 SỬ SỬ
14:20 – 15:05 TIN MỸ THUẬT
15:20 – 16:05 TIN MỸ THUẬT

Tuần thứ: 19
Lớp: 11
Thứ, ngày: Thứ Hai, ngày 04 tháng 12 năm 2023
Tiết học Môn học Môn học
LỚP 11.1 Bài tập LỚP 11.2 Bài tập
Buổi sáng
Cấp độ A1
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ A2.1
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 MATH MATH
9:30 – 10:15 MATH MATH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ A2.2
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ B1A
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ B1 (B)
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ IELTS REVIEW
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ IELTS EXAM PREP
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Buổi chiều
LỚP 11.1 Bài tập LỚP 11.2 Bài tập
13:30 – 14:15 TOÁN TOÁN
14:20 – 15:05 TOÁN TOÁN
15:20 – 16:05 SỬ SỬ

Tuần thứ: 19
Lớp: 12
Thứ, ngày: Thứ Hai, ngày 04 tháng 12 năm 2023
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
Cấp độ IELTS EXAM PREP
7:40 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Buổi chiều
13:30 – 14:15 ĐỊA
14:20 – 15:05 ĐỊA
15:20 – 16:05 TOÁN
16:10 – 16:55 PĐ TOÁN
16:55 – 17:40 PĐ TOÁN