- Sổ Báo Bài Điện Tử 01
- Sổ Báo Bài Điện Tử 02
- Sổ Báo Bài Điện Tử 03
- Sổ Báo Bài Điện Tử 04
- Sổ Báo Bài Điện Tử 05
- Sổ Báo Bài Điện Tử 06
- Sổ Báo Bài Điện Tử 07
- Sổ Báo Bài Điện Tử 08
- Sổ Báo Bài Điện Tử 09
- Sổ Báo Bài Điện Tử 10
- Sổ Báo Bài Điện Tử 11
- Sổ Báo Bài Điện Tử 12
Tuần thứ: | 32 | |
Lớp: | 1 | |
Thứ, ngày: | Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
8:00 – 8:35 |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC CÁ THỂ HÓA CHUYÊN SÂU
|
|
8:40 – 9:15 | ||
9:35 – 10:10 | TIẾNG VIỆT | |
10:15 – 10:50 | TIẾNG VIỆT | |
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:05 | THỂ DỤC | |
14:10 – 14:45 | TIẾNG VIỆT | |
15:00 – 15:35 | TOÁN | |
15:40 – 16:15 | TNXH |
Tuần thứ: | 32 | ||
Lớp: | 2 | ||
Thứ, ngày: | Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024 | ||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập |
LỚP 2.1 | LỚP 2.2 | ||
Buổi sáng | |||
8:00 – 8:35 |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC CÁ THỂ HÓA CHUYÊN SÂU
|
CHƯƠNG TRÌNH HỌC CÁ THỂ HÓA CHUYÊN SÂU
|
|
8:40 – 9:15 | |||
9:35 – 10:10 | TIẾNG VIỆT | TIẾNG VIỆT | |
10:15 – 10:50 | TIẾNG VIỆT | TOÁN | |
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:05 | TOÁN | TIẾNG VIỆT | |
14:10 – 14:45 | THỂ DỤC | TOÁN | |
15:00 – 15:35 | TIN | THỂ DỤC | |
15:40 – 16:15 | TOÁN | TIN HỌC |
vc_column_text]
Tuần thứ: | 32 | ||
Lớp: | 3 | ||
Thứ, ngày: | Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024 | ||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập |
LỚP 3.1 | LỚP 3.2 | ||
Buổi sáng | |||
8:00 – 8:35 |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC CÁ THỂ HÓA CHUYÊN SÂU
|
CHƯƠNG TRÌNH HỌC CÁ THỂ HÓA CHUYÊN SÂU
|
|
8:40 – 9:15 | |||
9:35 – 10:10 | TOÁN | TOÁN | |
10:15 – 10:50 | TIẾNG VIỆT | TOÁN | |
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:05 | TIN | TIẾNG VIỆT | |
14:10 – 14:45 | ĐẠO ĐỨC | TIN | |
15:00 – 15:35 | TNXH | TNXH | |
15:40 – 16:15 | THỂ DỤC | CÔNG NGHỆ |
Tuần thứ: | 32 | |
Lớp: | 4 | |
Thứ, ngày: | Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
8:00 – 8:35 |
KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 MÔN TIẾNG VIỆT
|
|
8:40 – 9:15 | ||
9:35 – 10:10 | ||
10:15 – 10:50 | ||
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:05 | LỊCH SỬ | |
14:10 – 14:45 | ĐỊA LÝ | |
15:00 – 15:35 | KHOA HỌC | |
15:40 – 16:15 | CÔNG NGHỆ |
Tuần thứ: | 32 | |
Lớp: | 5 | |
Thứ, ngày: | Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
8:00 – 8:35 |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC CÁ THỂ HÓA CHUYÊN SÂU
|
|
8:40 – 9:15 | ||
9:35 – 10:10 | TIN | |
10:15 – 10:50 | TIN | |
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:05 | TOÁN | |
14:10 – 14:45 | KHOA HỌC | |
15:00 – 15:35 | TẬP LÀM VĂN | |
15:40 – 16:15 | LUYỆN TỪ VÀ CÂU |
Tuần thứ: | 32 | |
Lớp: | 6 | |
Thứ, ngày: | Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
7:40 – 8:25 | HĐTN | |
8:30 – 9:15 | NGHỆ THUẬT (NHẠC) | |
9:30 – 10:15 | ANH | |
10:20 – 11:05 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ | |
11:10 – 11:55 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ | |
Buổi chiều | ||
Cấp độ A1 | ||
13:30 – 14:15 | PHYSICAL | |
14:20 – 15:05 | PHYSICAL | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.1 | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.2 | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ B1A | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ B1 (B) | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ IELTS REVIEW | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
ADP PROGRAM | ||
13:30 – 14:15 | AL | |
14:20 – 15:05 | AL | |
15:20 – 16:05 | BIOLOGY |
Tuần thứ: | 32 | |
Lớp: | 7 | |
Thứ, ngày: | Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
7:40 – 8:25 | NGHỆ THUẬT (NHẠC) | |
8:30 – 9:15 | HĐTN | |
9:30 – 10:15 | TOÁN | |
10:20 – 11:05 | TOÁN | |
11:10 – 11:55 | TIN | |
Buổi chiều | ||
Cấp độ A1 | ||
13:30 – 14:15 | PHYSICAL | |
14:20 – 15:05 | PHYSICAL | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.1 | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.2 | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ B1A | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ B1 (B) | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ IELTS REVIEW | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
ADP PROGRAM | ||
13:30 – 14:15 | AL | |
14:20 – 15:05 | AL | |
15:20 – 16:05 | BIOLOGY |
Tuần thứ: | 32 | |
Lớp: | 8 | |
Thứ, ngày: | Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
7:40 – 8:25 | KHTN | |
8:30 – 9:15 | KHTN | |
9:30 – 10:15 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ | |
10:20 – 11:05 | ANH | |
11:10 – 11:55 | TOÁN | |
Buổi chiều | ||
Cấp độ A1 | ||
13:30 – 14:15 | PHYSICAL | |
14:20 – 15:05 | PHYSICAL | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.1 | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.2 | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ B1A | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ B1 (B) | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ IELTS REVIEW | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
ADP PROGRAM | ||
13:30 – 14:15 | AL | |
14:20 – 15:05 | AL | |
15:20 – 16:05 | BIOLOGY |
Tuần thứ: | 32 | |
Lớp: | 9 | |
Thứ, ngày: | Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
7:40 – 8:25 | TOÁN | |
8:30 – 9:15 | TOÁN | |
9:30 – 10:15 | HÓA |
Ôn Hóa mai kiểm tra
|
10:20 – 11:05 | HÓA | |
11:10 – 11:55 | ANH | |
Buổi chiều | ||
Cấp độ A1 | ||
13:30 – 14:15 | PHYSICAL | |
14:20 – 15:05 | PHYSICAL | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.1 | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.2 | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ B1A | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ B1 (B) | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
Cấp độ IELTS REVIEW | ||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | |
14:20 – 15:05 | ENGLISH | |
15:20 – 16:05 | ENGLISH | |
ADP PROGRAM | ||
13:30 – 14:15 | AL | |
14:20 – 15:05 | AL | |
15:20 – 16:05 | BIOLOGY |
Tuần thứ: | 32 | |||
Lớp: | 10 | |||
Thứ, ngày: | Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024 | |||
Tiết học | Môn học | Môn học | Bài tập | |
LỚP 10.1 | Bài tập | LỚP 10.2 | ||
Buổi sáng | ||||
7:40 – 8:25 | TOÁN | TOÁN | ||
8:30 – 9:15 | TOÁN | TOÁN | ||
9:30 – 10:15 | HÓA | ĐỊA |
Học đề cương
|
|
10:20 – 11:05 | HÓA | ĐỊA | ||
11:10 – 11:55 | SINH | NHẠC | ||
Buổi chiều | ||||
Cấp độ A1 | ||||
13:30 – 14:15 | PHYSICAL | PHYSICAL | ||
14:20 – 15:05 | PHYSICAL | PHYSICAL | ||
15:20 – 16:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ A2.1 | ||||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
14:20 – 15:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
15:20 – 16:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ A2.2 | ||||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
14:20 – 15:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
15:20 – 16:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ B1A | ||||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
14:20 – 15:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
15:20 – 16:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ B1 (B) | ||||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
14:20 – 15:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
15:20 – 16:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ IELTS REVIEW | ||||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
14:20 – 15:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
15:20 – 16:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
ADP PROGRAM | ||||
13:30 – 14:15 | AL | AL | ||
14:20 – 15:05 | AL | AL | ||
15:20 – 16:05 | BIOLOGY | BIOLOGY |
Tuần thứ: | 32 | |||
Lớp: | 11 | |||
Thứ, ngày: | Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024 | |||
Tiết học | Môn học | Môn học | Bài tập | |
LỚP 11.1 | Bài tập | LỚP 11.2 | ||
Buổi sáng | ||||
7:40 – 8:25 | HÓA |
Làm 5 dạng đề mai kiểm tra
|
ĐỊA | |
8:30 – 9:15 | HÓA | ĐỊA | ||
9:30 – 10:15 | SINH | NHẠC | ||
10:20 – 11:05 | SINH | NHẠC | ||
11:10 – 11:55 | ANH | Ôn đề cương mai kiểm tra | ANH | Ôn đề cương mai kiểm tra |
Buổi chiều | ||||
Cấp độ A1 | ||||
13:30 – 14:15 | PHYSICAL | PHYSICAL | ||
14:20 – 15:05 | PHYSICAL | PHYSICAL | ||
15:20 – 16:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ A2.1 | ||||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
14:20 – 15:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
15:20 – 16:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ A2.2 | ||||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
14:20 – 15:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
15:20 – 16:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ B1A | ||||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
14:20 – 15:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
15:20 – 16:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ B1 (B) | ||||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
14:20 – 15:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
15:20 – 16:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ IELTS REVIEW | ||||
13:30 – 14:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
14:20 – 15:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
15:20 – 16:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
ADP PROGRAM | ||||
13:30 – 14:15 | AL | AL | ||
14:20 – 15:05 | AL | AL | ||
15:20 – 16:05 | BIOLOGY | BIOLOGY | ||
16:10 – 16:55 | ||||
16:55 – 17:40 |
Tuần thứ: | 32 | |
Lớp: | 12 | |
Thứ, ngày: | Thứ Ba, ngày 19 tháng 03 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
7:40 – 8:25 | SINH | |
8:30 – 9:15 | SINH | |
9:30 – 10:15 | TOÁN | |
10:20 – 11:05 | TOÁN | |
11:10 – 11:55 | HÓA | |
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:15 | TIN | |
14:20 – 15:05 | GDQP | |
15:20 – 16:05 | TỰ HỌC |