Tuần thứ: 38
Lớp: 1
Thứ, ngày: Thứ năm, ngày 02 tháng 05 năm 2024
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
8:00 – 8:35 TIẾNG VIỆT
8:40 – 9:15 TIẾNG VIỆT
9:35 – 10:10 TIN
10:15 – 10:50 TIN
Buổi chiều
13:30 – 14:05 TIẾNG ANH
14:10 – 14:45 TIẾNG VIỆT
15:00 – 15:35 THỂ DỤC
15:40 – 16:15 ĐẠO ĐỨC

Tuần thứ: 38
Lớp: 2
Thứ, ngày: Thứ năm, ngày 02 tháng 05 năm 2024
Tiết học Môn học Bài học Bài tập
LỚP 2.1 LỚP 2.2
Buổi sáng
8:00 – 8:35 TIẾNG VIỆT ÂM NHẠC
8:40 – 9:15 TIẾNG VIỆT TNXH
9:35 – 10:10 TOÁN THỂ DỤC
10:15 – 10:50 TOÁN TOÁN
Buổi chiều
13:30 – 14:05 TIẾNG ANH TIẾNG ANH
14:10 – 14:45 THỂ DỤC TOÁN
15:00 – 15:35 TOÁN TIN
15:40 – 16:15 TIN TIẾNG VIỆT

vc_column_text]

Tuần thứ: 38
Lớp: 3
Thứ, ngày: Thứ năm, ngày 02 tháng 05 năm 2024
Tiết học Môn học Bài học Bài tập
LỚP 3.1 LỚP 3.2
Buổi sáng
8:00 – 8:35 TIẾNG VIỆT TOÁN
8:40 – 9:15 ÂM NHẠC TOÁN
9:35 – 10:10 TOÁN ÂM NHẠC
10:15 – 10:50 CÔNG NGHỆ THỂ DỤC
Buổi chiều
13:30 – 14:05 THỂ DỤC TIN HỌC
14:10 – 14:45 TIN HỌC TIẾNG VIỆT
15:00 – 15:35 TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT
15:40 – 16:15 ĐẠO ĐỨC TIẾNG ANH

Tuần thứ: 38
Lớp: 4
Thứ, ngày: Thứ năm, ngày 02 tháng 05 năm 2024
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
8:00 – 8:35 TIN HỌC
8:40 – 9:15 TIN HỌC
9:35 – 10:10 TIẾNG VIỆT
10:15 – 10:50 TOÁN
Buổi chiều
13:30 – 14:05 TIẾNG ANH
14:10 – 14:45 TIẾNG ANH
15:00 – 15:35 TIẾNG VIỆT
15:40 – 16:15 THỂ DỤC

Tuần thứ: 38
Lớp: 5
Thứ, ngày: Thứ năm, ngày 02 tháng 05 năm 2024
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
8:00 – 8:35 THỂ DỤC
8:40 – 9:15 THỂ DỤC
9:35 – 10:10 ĐỊA LÝ
10:15 – 10:50 ÂM NHẠC
Buổi chiều
13:30 – 14:05 TOÁN
14:10 – 14:45 TLV
15:00 – 15:35 TIẾNG ANH
15:40 – 16:15 TIẾNG ANH

Tuần thứ: 38
Lớp: 6
Thứ, ngày: Thứ năm, ngày 02 tháng 05 năm 2024
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
Cấp độ A1
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ A2.1
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 BIOLOGY
9:30 – 10:15 BIOLOGY
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ A2.2
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 BIOLOGY
11:10 – 11:55 BIOLOGY
Cấp độ B1A
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ B1 (B)
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ IELTS REVIEW
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
ADP PROGRAM
7:30 – 8:25 GOOD MORNING TIS
8:30 – 9:15 AL
9:30 – 10:15 AL
10:20 – 11:05
11:10 – 11:55
Buổi chiều
13:30 – 14:15 TOÁN
14:20 – 15:05 TOÁN
15:20 – 16:05 CÔNG NGHỆ
16:10 – 16:55
PĐ KHTN(LÝ)
Tuần thứ: 38
Lớp: 7
Thứ, ngày: Thứ năm, ngày 02 tháng 05 năm 2024
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
Cấp độ A1
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ A2.1
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 BIOLOGY
9:30 – 10:15 BIOLOGY
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ A2.2
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 BIOLOGY
11:10 – 11:55 BIOLOGY
Cấp độ B1A
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ B1 (B)
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ IELTS REVIEW
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
ADP PROGRAM
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 AL
9:30 – 10:15 AL
10:20 – 11:05
11:10 – 11:55
Buổi chiều
13:30 – 14:15 LSĐL
14:20 – 15:05 GDĐP
15:20 – 16:05 TOÁN
16:10 – 16:55
16:55 – 17:40

Tuần thứ: 38
Lớp: 8
Thứ, ngày: Thứ năm, ngày 02 tháng 05 năm 2024
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
Cấp độ A1
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ A2.1
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 BIOLOGY
11:10 – 11:55 BIOLOGY
Cấp độ A2.2
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 BIOLOGY
9:30 – 10:15 BIOLOGY
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ B1A
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ B1 (B)
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ IELTS REVIEW
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
ADP PROGRAM
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 AL
9:30 – 10:15 AL
10:20 – 11:05
11:10 – 11:55
Buổi chiều
13:30 – 14:15 CÔNG NGHỆ
14:20 – 15:05 HĐTN
15:20 – 16:05 LSĐL
16:10 – 16:55
16:55 – 17:40

Tuần thứ: 38
Lớp: 9
Thứ, ngày: Thứ năm, ngày 02 tháng 05 năm 2024
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
Cấp độ A1
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ A2.1
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 BIOLOGY
11:10 – 11:55 BIOLOGY
Cấp độ A2.2
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 BIOLOGY
9:30 – 10:15 BIOLOGY
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ B1A
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ B1 (B)
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
Cấp độ IELTS REVIEW
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH
ADP PROGRAM
7:30 – 8:25 ENGLISH
8:30 – 9:15 AL
9:30 – 10:15 AL
10:20 – 11:05
11:10 – 11:55
Buổi chiều
13:30 – 14:15 SHL
14:20 – 15:05 CÔNG NGHỆ
15:20 – 16:05 NHẠC
16:10 – 16:55
16:55 – 17:40

Tuần thứ: 38
Lớp: 10
Thứ, ngày: Thứ năm, ngày 02 tháng 05 năm 2024
Tiết học Môn học Môn học
LỚP 10.1 Bài tập LỚP 10.2 Bài tập
Buổi sáng
Cấp độ A1
7:30 – 8:25 ENGLISH ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ A2.1
7:30 – 8:25 ENGLISH ENGLISH
8:30 – 9:15 BIOLOGY BIOLOGY
9:30 – 10:15 BIOLOGY BIOLOGY
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ A2.2
7:30 – 8:25 ENGLISH ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 BIOLOGY BIOLOGY
11:10 – 11:55 BIOLOGY BIOLOGY
Cấp độ B1A
7:30 – 8:25 ENGLISH ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ B1 (B)
7:30 – 8:25 ENGLISH ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ IELTS REVIEW
7:30 – 8:25 ENGLISH ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
ADP PROGRAM
7:30 – 8:25 ENGLISH ENGLISH
8:30 – 9:15 AL AL
9:30 – 10:15 AL AL
10:20 – 11:05
11:10 – 11:55
Buổi chiều
LỚP 10.1 Bài tập LỚP 10.2 Bài tập
13:30 – 14:15 NHẠC
14:20 – 15:05 ANH ANH
15:20 – 16:05 ANH ANH
16:10 – 16:55
16:55 – 17:40

/vc_tta_section]

Tuần thứ: 38
Lớp: 11
Thứ, ngày: Thứ năm, ngày 02 tháng 05 năm 2024
Tiết học Môn học Môn học
LỚP 11.1 Bài tập LỚP 11.2 Bài tập
Buổi sáng
Cấp độ A1
7:30 – 8:25 ENGLISH ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ A2.1
7:30 – 8:25 ENGLISH ENGLISH
8:30 – 9:15 BIOLOGY BIOLOGY
9:30 – 10:15 BIOLOGY BIOLOGY
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ A2.2
7:30 – 8:25 ENGLISH ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 BIOLOGY BIOLOGY
11:10 – 11:55 BIOLOGY BIOLOGY
Cấp độ B1A
7:30 – 8:25 ENGLISH ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ B1 (B)
7:30 – 8:25 ENGLISH ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
Cấp độ IELTS REVIEW
7:30 – 8:25 ENGLISH ENGLISH
8:30 – 9:15 ENGLISH ENGLISH
9:30 – 10:15 ENGLISH ENGLISH
10:20 – 11:05 ENGLISH ENGLISH
11:10 – 11:55 ENGLISH ENGLISH
ADP PROGRAM
7:30 – 8:25 ENGLISH ENGLISH
8:30 – 9:15 AL AL
9:30 – 10:15 AL AL
10:20 – 11:05
11:10 – 11:55
Buổi chiều
LỚP 11.1 Bài tập LỚP 11.2 Bài tập
13:30 – 14:15 HĐTN HĐTN
14:20 – 15:05 NHẠC
15:20 – 16:05 TOÁN TOÁN
16:10 – 16:55
PHỤ ĐẠO TOÁN
16:55 – 17:40

Tuần thứ: 38
Lớp: 12
Thứ, ngày: Thứ năm, ngày 02 tháng 05 năm 2024
Tiết học Môn học Bài tập
Buổi sáng
Cấp độ IELTS EXAM PREP
7:40 – 8:25 SINH
8:30 – 9:15 SINH
9:30 – 10:15 HÓA
10:20 – 11:05 HÓA
11:10 – 11:55 HÓA
Buổi chiều
13:30 – 14:15 TOÁN
14:20 – 15:05 TOÁN
15:20 – 16:05
16:10 – 16:55
16:55 – 17:40