- Sổ Báo Bài Điện Tử 01
- Sổ Báo Bài Điện Tử 02
- Sổ Báo Bài Điện Tử 03
- Sổ Báo Bài Điện Tử 04
- Sổ Báo Bài Điện Tử 05
- Sổ Báo Bài Điện Tử 06
- Sổ Báo Bài Điện Tử 07
- Sổ Báo Bài Điện Tử 08
- Sổ Báo Bài Điện Tử 09
- Sổ Báo Bài Điện Tử 10
- Sổ Báo Bài Điện Tử 11
- Sổ Báo Bài Điện Tử 12
Tuần thứ: | 41 | |
Lớp: | 1 | |
Thứ, ngày: | Thứ năm, ngày 23 tháng 05 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
8:00 – 8:35 | TOÁN | |
8:40 – 9:15 | TIẾNG VIỆT | |
9:35 – 10:10 | ÂM NHẠC | |
10:15 – 10:50 | TNXH | |
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:05 |
DIỄN TẬP TỔNG KẾT
|
|
14:10 – 14:45 | ||
15:00 – 15:35 | ||
15:40 – 16:15 | ĐẠO ĐỨC |
Tuần thứ: | 41 | ||
Lớp: | 2 | ||
Thứ, ngày: | Thứ năm, ngày 23 tháng 05 năm 2024 | ||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập |
LỚP 2.1 | LỚP 2.2 | ||
Buổi sáng | |||
8:00 – 8:35 | TIẾNG VIỆT | ÂM NHẠC | |
8:40 – 9:15 | TIẾNG VIỆT | TOÁN | |
9:35 – 10:10 | HĐTN | TNXH | |
10:15 – 10:50 | TNXH | MỸ THUẬT | |
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:05 |
DIỄN TẬP TỔNG KẾT
|
DIỄN TẬP TỔNG KẾT
|
|
14:10 – 14:45 | |||
15:00 – 15:35 | |||
15:40 – 16:15 | TIẾNG VIỆT | TIẾNG VIỆT |
vc_column_text]
Tuần thứ: | 41 | ||
Lớp: | 3 | ||
Thứ, ngày: | Thứ năm, ngày 23 tháng 05 năm 2024 | ||
Tiết học | Môn học | Bài học | Bài tập |
LỚP 3.1 | LỚP 3.2 | ||
Buổi sáng | |||
8:00 – 8:35 | CÔNG NGHỆ | TIẾNG VIỆT | |
8:40 – 9:15 | ÂM NHẠC | MỸ THUẬT | |
9:35 – 10:10 | MỸ THUẬT | TNXH | |
10:15 – 10:50 | TIẾNG VIỆT | TOÁN | |
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:05 |
DIỄN TẬP TỔNG KẾT
|
DIỄN TẬP TỔNG KẾT
|
|
14:10 – 14:45 | |||
15:00 – 15:35 | |||
15:40 – 16:15 | TOÁN | TIẾNG ANH |
Tuần thứ: | 41 | |
Lớp: | 4 | |
Thứ, ngày: | Thứ năm, ngày 23 tháng 05 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
8:00 – 8:35 | MỸ THUẬT | |
8:40 – 9:15 | TOÁN | |
9:35 – 10:10 | THỂ DỤC | |
10:15 – 10:50 | THỂ DỤC | |
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:05 |
DIỄN TẬP TỔNG KẾT
|
|
14:10 – 14:45 | ||
15:00 – 15:35 | ||
15:40 – 16:15 | TIẾNG VIỆT |
Tuần thứ: | 41 | |
Lớp: | 5 | |
Thứ, ngày: | Thứ năm, ngày 23 tháng 05 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
8:00 – 8:35 | THỂ DỤC | |
8:40 – 9:15 | THỂ DỤC | |
9:35 – 10:10 | TIẾNG VIỆT | |
10:15 – 10:50 | ÂM NHẠC | |
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:05 |
DIỄN TẬP TỔNG KẾT
|
|
14:10 – 14:45 | ||
15:00 – 15:35 | ||
15:40 – 16:15 | TIẾNG VIỆT |
Tuần thứ: | 41 | |
Lớp: | 6 | |
Thứ, ngày: | Thứ năm, ngày 23 tháng 05 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
Cấp độ A1 | ||
7:40 – 8:25 | PHYS | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.1 | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.2 | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ B1A | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | PHYS | |
9:30 – 10:15 | PHYS | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ B1 (B) | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | CHEM | |
11:10 – 11:55 | CHEM | |
Cấp độ IELTS REVIEW | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
ADP PROGRAM | ||
7:40 – 8:25 | ||
8:30 – 9:15 | ||
9:30 – 10:15 | ||
10:20 – 11:05 | ||
11:10 – 11:55 | ||
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:15 | TOÁN | |
14:20 – 15:05 | TOÁN | |
15:20 – 16:05 | DIỄN TẬP LỄ TỔNG KẾT | |
16:10 – 16:55
|
||
Tuần thứ: | 41 | |
Lớp: | 7 | |
Thứ, ngày: | Thứ năm, ngày 23 tháng 05 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
Cấp độ A1 | ||
7:40 – 8:25 | PHYS | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.1 | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.2 | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ B1A | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | PHYS | |
9:30 – 10:15 | PHYS | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ B1 (B) | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | CHEM | |
11:10 – 11:55 | CHEM | |
Cấp độ IELTS REVIEW | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
ADP PROGRAM | ||
7:40 – 8:25 | ||
8:30 – 9:15 | ||
9:30 – 10:15 | ||
10:20 – 11:05 | ||
11:10 – 11:55 | ||
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:15 | LSĐL | |
14:20 – 15:05 | GDĐP | |
15:20 – 16:05 | DIỄN TẬP LỄ TỔNG KẾT | |
16:10 – 16:55 | ||
16:55 – 17:40 |
Tuần thứ: | 41 | |
Lớp: | 8 | |
Thứ, ngày: | Thứ năm, ngày 23 tháng 05 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
Cấp độ A1 | ||
7:40 – 8:25 | PHYS | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.1 | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.2 | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ B1A | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | PHYS | |
9:30 – 10:15 | PHYS | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ B1 (B) | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | CHEM | |
11:10 – 11:55 | CHEM | |
Cấp độ IELTS REVIEW | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
ADP PROGRAM | ||
7:40 – 8:25 | ||
8:30 – 9:15 | ||
9:30 – 10:15 | ||
10:20 – 11:05 | ||
11:10 – 11:55 | ||
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:15 | ÂM NHẠC | |
14:20 – 15:05 | CÔNG NGHỆ | |
15:20 – 16:05 | DIỄN TẬP LỄ TỔNG KẾT | |
16:10 – 16:55 | ||
16:55 – 17:40 |
Tuần thứ: | 41 | |
Lớp: | 9 | |
Thứ, ngày: | Thứ năm, ngày 23 tháng 05 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
Cấp độ A1 | ||
7:40 – 8:25 | PHYS | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.1 | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ A2.2 | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ B1A | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | PHYS | |
9:30 – 10:15 | PHYS | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
Cấp độ B1 (B) | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | CHEM | |
11:10 – 11:55 | CHEM | |
Cấp độ IELTS REVIEW | ||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | |
8:30 – 9:15 | ENGLISH | |
9:30 – 10:15 | ENGLISH | |
10:20 – 11:05 | ENGLISH | |
11:10 – 11:55 | ENGLISH | |
ADP PROGRAM | ||
7:40 – 8:25 | ||
8:30 – 9:15 | ||
9:30 – 10:15 | ||
10:20 – 11:05 | ||
11:10 – 11:55 | ||
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:15 | CÔNG NGHỆ | |
14:20 – 15:05 | SHL | |
15:20 – 16:05 | DIỄN TẬP LỄ TỔNG KẾT | |
16:10 – 16:55 | ||
16:55 – 17:40 |
Tuần thứ: | 41 | |||
Lớp: | 10 | |||
Thứ, ngày: | Thứ năm, ngày 23 tháng 05 năm 2024 | |||
Tiết học | Môn học | Môn học | ||
LỚP 10.1 | Bài tập | LỚP 10.2 | Bài tập | |
Buổi sáng | ||||
Cấp độ A1 | ||||
7:40 – 8:25 | PHYS | PHYS | ||
8:30 – 9:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
9:30 – 10:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
10:20 – 11:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
11:10 – 11:55 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ A2.1 | ||||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | ENGLISH | ||
8:30 – 9:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
9:30 – 10:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
10:20 – 11:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
11:10 – 11:55 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ A2.2 | ||||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | ENGLISH | ||
8:30 – 9:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
9:30 – 10:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
10:20 – 11:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
11:10 – 11:55 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ B1A | ||||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | ENGLISH | ||
8:30 – 9:15 | PHYS | PHYS | ||
9:30 – 10:15 | PHYS | PHYS | ||
10:20 – 11:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
11:10 – 11:55 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ B1 (B) | ||||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | ENGLISH | ||
8:30 – 9:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
9:30 – 10:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
10:20 – 11:05 | CHEM | CHEM | ||
11:10 – 11:55 | CHEM | CHEM | ||
Cấp độ IELTS REVIEW | ||||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | ENGLISH | ||
8:30 – 9:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
9:30 – 10:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
10:20 – 11:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
11:10 – 11:55 | ENGLISH | ENGLISH | ||
ADP PROGRAM | ||||
7:40 – 8:25 | ||||
8:30 – 9:15 | ||||
9:30 – 10:15 | ||||
10:20 – 11:05 | ||||
11:10 – 11:55 | ||||
Buổi chiều | ||||
LỚP 10.1 | Bài tập | LỚP 10.2 | Bài tập | |
13:30 – 14:15 | ANH | ANH | ||
14:20 – 15:05 | ANH | ANH | ||
15:20 – 16:05 | DIỄN TẬP LỄ TỔNG KẾT | DIỄN TẬP LỄ TỔNG KẾT | ||
16:10 – 16:55 | ||||
16:55 – 17:40 |
/vc_tta_section]
Tuần thứ: | 41 | |||
Lớp: | 11 | |||
Thứ, ngày: | Thứ năm, ngày 23 tháng 05 năm 2024 | |||
Tiết học | Môn học | Môn học | ||
LỚP 11.1 | Bài tập | LỚP 11.2 | Bài tập | |
Buổi sáng | ||||
Cấp độ A1 | ||||
7:40 – 8:25 | PHYS | PHYS | ||
8:30 – 9:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
9:30 – 10:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
10:20 – 11:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
11:10 – 11:55 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ A2.1 | ||||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | ENGLISH | ||
8:30 – 9:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
9:30 – 10:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
10:20 – 11:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
11:10 – 11:55 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ A2.2 | ||||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | ENGLISH | ||
8:30 – 9:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
9:30 – 10:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
10:20 – 11:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
11:10 – 11:55 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ B1A | ||||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | ENGLISH | ||
8:30 – 9:15 | PHYS | PHYS | ||
9:30 – 10:15 | PHYS | PHYS | ||
10:20 – 11:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
11:10 – 11:55 | ENGLISH | ENGLISH | ||
Cấp độ B1 (B) | ||||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | ENGLISH | ||
8:30 – 9:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
9:30 – 10:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
10:20 – 11:05 | CHEM | CHEM | ||
11:10 – 11:55 | CHEM | CHEM | ||
Cấp độ IELTS REVIEW | ||||
7:40 – 8:25 | ENGLISH | ENGLISH | ||
8:30 – 9:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
9:30 – 10:15 | ENGLISH | ENGLISH | ||
10:20 – 11:05 | ENGLISH | ENGLISH | ||
11:10 – 11:55 | ENGLISH | ENGLISH | ||
ADP PROGRAM | ||||
7:40 – 8:25 | ||||
8:30 – 9:15 | ||||
9:30 – 10:15 | ||||
10:20 – 11:05 | ||||
11:10 – 11:55 | ||||
Buổi chiều | ||||
LỚP 11.1 | Bài tập | LỚP 11.2 | Bài tập | |
13:30 – 14:15 | HĐTN | HĐTN | ||
14:20 – 15:05 | TỰ HỌC | ÂM NHẠC | ||
15:20 – 16:05 | DIỄN TẬP LỄ TỔNG KẾT | DIỄN TẬP LỄ TỔNG KẾT | ||
16:10 – 16:55 | ||||
16:55 – 17:40 |
Tuần thứ: | 43 | ||
Lớp: | 12 | ||
Thứ, ngày: | Thứ Bảy, ngày 08 tháng 05 năm 2024 | ||
Tiết học
|
Môn học | Môn học | Bài tập |
LỚP 12 (TỰ NHIÊN) | LỚP 12 (XÃ HỘI) | ||
Buổi sáng | |||
7:30 – 7:40 | LÝ | ĐỊA | |
7:40 – 8:25 | LÝ | ĐỊA | |
8:30 – 9:15 | LÝ | ANH | |
9:30 – 10:15 | ÔN TẬP | ANH | |
10:20 – 11:05 | |||
11:10 – 11:55 |