Trong những năm gần đây, xu hướng học chương trình song ngữ ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Việc tiếp thu song song kiến thức hai ngôn ngữ không chỉ giúp học sinh phát triển tư duy linh hoạt mà còn mở rộng cơ hội học tập trong nước và quốc tế.
Tuy nhiên, để có thể chọn được mô hình phù hợp, cần hiểu rõ chương trình song ngữ là gì, các mô hình song ngữ phổ biến, lợi ích và thách thức khi con theo học. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu thông tin về chương trình song ngữ trong hệ thống giáo dục hiện nay.
1. Chương trình song ngữ là gì?
Chương trình song ngữ (Bilingual Education Program) là mô hình giáo dục kết hợp hai ngôn ngữ, thường là tiếng mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai trong quá trình giảng dạy và học tập (ví dụ: ở Việt Nam, tiếng mẹ đẻ là tiếng Việt; tiếng Anh được xem là ngôn ngữ thứ hai). Mục tiêu của chương trình song ngữ không chỉ dừng ở việc giúp học sinh giao tiếp tốt hai ngôn ngữ mà còn hướng đến việc sử dụng ngôn ngữ như một công cụ học thuật, phục vụ cho tư duy, nghiên cứu và học tập lâu dài.

2. Các mô hình chương trình song ngữ tại Việt Nam
Tại Việt Nam, chương trình song ngữ được áp dụng theo nhiều mô hình với mức độ “quốc tế hóa” khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu giáo dục và định hướng của nhà trường. Dưới đây là 5 mô hình phổ biến:
| Mô hình | Đặc điểm | Ví dụ trường giảng dạy |
|
Tiếng Anh tăng cường |
Tiếng Anh tăng cường là chương trình bổ sung thêm số tiết tiếng Anh, nhiều hơn so với quy định của Bộ GD&ĐT Việt Nam. Học sinh được tăng thời lượng tiếp xúc với tiếng Anh, chú trọng kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Tuy nhiên, các môn học còn lại vẫn dạy hoàn toàn bằng tiếng Việt.
|
Đa số trường công lập tại TP.HCM và Hà Nội |
|
Tiếng Anh tích hợp |
Tiếng Anh tích hợp là mô hình kết hợp một số nội dung học thuật vào trong tiết tiếng Anh hoặc các hoạt động học bằng tiếng Anh. Học sinh vẫn học chương trình quốc gia làm nền tảng chính nhưng được bổ sung các hoạt động bằng tiếng Anh như STEM, ICT hoặc các dự án học thuật nhỏ. Điều này giúp các em làm quen với việc tiếp nhận kiến thức bằng ngôn ngữ thứ hai.
|
Một số trường công lập tại TP.HCM và Hà Nội như trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam… |
|
Song ngữ duy trì |
Song ngữ duy trì là mô hình trong đó học sinh học hai chương trình học song song: chương trình quốc gia và chương trình quốc tế. Các môn học được tách biệt rõ ràng theo ngôn ngữ: một số môn dạy bằng tiếng Việt theo chuẩn Bộ GD&ĐT, trong khi các môn khác dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh theo chương trình quốc tế hoặc chương trình học thuật nước ngoài.
|
|
|
Song ngữ tích hợp |
Song ngữ tích hợp là mô hình trong đó chương trình quốc gia và chương trình quốc tế được tích hợp linh hoạt vào cùng một môn học. Nội dung không tách biệt mà được chuyển đổi, bổ sung, kết hợp giữa hai hệ thống kiến thức và được giảng dạy bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh tùy theo đặc thù môn học. Ví dụ: môn Khoa học có thể sử dụng nội dung từ chương trình Mỹ hoặc Singapore, nhưng vẫn được điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu năng lực theo chương trình Việt Nam. Học sinh tiếp thu kiến thức qua hai ngôn ngữ trong cùng một môn học, thay vì tách ra hai chương trình riêng.
|
Trường Quốc Tế TIS |
| Song ngữ toàn phần (Song bằng) |
Song ngữ toàn phần là mô hình cao nhất trong hệ thống song ngữ. Học sinh học trọn vẹn chương trình Việt Nam và đồng thời học toàn bộ chương trình quốc tế để được cấp bằng như bằng Tú tài Mỹ (American High School Diploma), Cambridge IGCSE hoặc A-Level. Mục tiêu của mô hình là giúp học sinh đủ trình độ để học thẳng lên các trường đại học quốc tế mà không cần thêm chương trình dự bị. |
Trường Quốc Tế TIS, British Vietnam International School – BVIS… |
3. Lợi ích khi theo học chương trình song ngữ
Lợi ích đầu tiên là sự phát triển tư duy linh hoạt. Việc tiếp xúc và sử dụng hai ngôn ngữ giúp học sinh hình thành khả năng chuyển đổi tư duy nhanh và xử lý thông tin hiệu quả hơn. Khi phải chọn lựa ngôn ngữ phù hợp cho từng ngữ cảnh, học sinh đồng thời rèn luyện khả năng phân tích và sắp xếp logic.
Ngoài ra, học chương trình song ngữ cũng giúp học sinh tăng cường năng lực ngôn ngữ học thuật. Khác với học tiếng Anh giao tiếp, trong chương trình song ngữ, học sinh học các khái niệm khoa học, toán học, công nghệ… bằng tiếng Anh. Điều này tạo nền tảng quan trọng cho các bậc học cao hơn, đặc biệt là nếu học sinh có định hướng học chương trình quốc tế hoặc du học.
Học sinh học song ngữ từ sớm có khả năng thích nghi trong môi trường đa văn hoá tốt hơn. Các em được tiếp xúc thường xuyên với phương pháp giảng dạy quốc tế, phong cách học tập hiện đại và môi trường giao tiếp đa dạng. Sự cởi mở trong tư duy giúp các em tự tin hơn khi làm việc nhóm, thuyết trình hoặc tham gia tranh biện.
Từ đó, học sinh song ngữ sẽ có nhiều cơ hội học tập trong nước lẫn quốc tế. Việc sở hữu trình độ tiếng Anh học thuật tốt giúp học sinh dễ dàng đạt chứng chỉ quốc tế, tham gia các kỳ thi học thuật và đủ điều kiện cho các học bổng hoặc chương trình trao đổi học sinh.
Cuối cùng, chương trình song ngữ giúp học sinh phát triển kỹ năng mềm toàn diện. Các hoạt động dự án, thuyết trình, phản biện, nghiên cứu… đều được triển khai trong chương trình, giúp học sinh rèn sự tự tin, chủ động và tinh thần học hỏi suốt đời.
4. Thách thức đối với học sinh học chương trình song ngữ
Thách thức rõ ràng nhất là sự khác biệt về ngôn ngữ. Trong những năm đầu, học sinh có thể gặp khó khi phải tiếp thu kiến thức mới bằng tiếng Anh, đặc biệt là các thuật ngữ học thuật.
Chương trình song ngữ thường có khối lượng học tập lớn. Với những mô hình tích hợp hoặc song bằng, học sinh phải học nhiều nội dung hơn so với chương trình phổ thông chuẩn. Điều này đòi hỏi khả năng quản lý thời gian, sự tập trung và tinh thần tự học tốt. Ngoài ra, sự cân bằng giữa hai ngôn ngữ cũng là vấn đề cần quan tâm. Nếu chương trình không được thiết kế hợp lý, học sinh có thể bị “quá tải tiếng Anh” hoặc “thiếu hụt tiếng Việt học thuật”. Điều này nhấn mạnh vai trò của nhà trường trong việc xây dựng lộ trình, nguồn lực giáo viên và phương pháp đánh giá phù hợp.
Cuối cùng, chi phí theo học chương trình song ngữ thường cao hơn các chương trình truyền thống. Phụ huynh cần cân nhắc từ sớm để đảm bảo tính ổn định trong suốt hành trình học tập của con.