LỊCH KIỂM TRA
HỌC KỲ II_NH 2015 – 2016
NGÀY THÁNG | MÔN | LỚP | BUỔI | THỜI GIAN | Thời lượng | Phòng Thi | |
TUẦN 40 (18/04/16 – 24/04/16) |
|||||||
Thứ 218/4/2016 | Ngữ Văn | 12 | Sáng | 7:30 – 9:30 am | 120 phút | Hội Trường | |
Vật Lý | 12 | Sáng | 10:00 – 11:00 am | 60 phút | Hội Trường | ||
Sinh Học | 10 | Chiều | 2:15 – 3:00 pm | 45 phút | Hội Trường | ||
Sinh Học | 11 | Chiều | 3:35 – 4:20 pm | 45 phút | Hội Trường | ||
Thứ 319/04/2016 | Toán | 12 | Sáng | 7:30 – 9:30 am | 120 phút | Hội Trường | |
Tiếng Anh | 12 | Sáng | 10:00 – 11:00 am | 60 phút | Hội Trường | ||
Ngữ Văn | 10 | Chiều | 2:00 – 3:30 pm | 90 phút | 4010 | ||
Ngữ Văn | 11 | Chiều | 2:00 – 3:30 pm | 90 phút | Hội Trường | ||
Thứ 420/04/2016 | Hóa Học | 12 | Sáng | 7:30 – 8:30 am | 60 phút | Hội Trường | |
Địa Lý | 6 | Sáng | 7:30 – 8:15 am | 45 phút | 4010 | ||
Địa Lý | 12 | Sáng | 9:00 – 10:00 am | 60 phút | Hội Trường | ||
Địa Lý | 7 | Sáng | 10:30 – 11:15 am | 45 phút | Hội Trường | ||
8 | |||||||
Thứ 521/04/2015 | Sinh Học | 12 | Sáng | 7:30 – 8:30 am | 60 phút | Hội Trường | |
Lịch Sử | 12 | Sáng | 9:00 – 10:00 am | 60 phút | Hội Trường | ||
Sinh Học | 6 | Sáng | 10:30 – 11:15 am | 45 phút | Hội Trường | ||
Toán | 10 | Chiều | 2:00 – 3:30 pm | 90 phút | 4010 | ||
Sinh Học | 7 | Chiều | 2:15 – 3:00 pm | 45 phút | Hội Trường | ||
8 | |||||||
Địa Lý | 11 | Chiều | 3:35 – 4:20 pm | 45 phút | Hội Trường | ||
Thứ 622/04/2016 | Ngữ Văn | 9 | Sáng | 7:30 – 9:00 am | 90 phút | Hội Trường | |
Vật Lý | 9 | Sáng | 9:45 – 10:30 am | 45 phút | Hội Trường | ||
Ngữ Văn | 8 | Chiều | 1:30 – 3:00 pm | 90 phút | 4010 | ||
Toán | 11 | Chiều | 2:00 – 3:30 pm | 90 phút | Hội Trường | ||
Vật Lý | 8 | Chiều | 3:45 – 4:30 pm | 45 phút | 4010 | ||
Thứ 723/04/2016 | Ngữ Văn | 7 | Sáng | 7:30 – 9:00 am | 90 phút | 4010 | |
Vật lý | 7 | Sáng | 9:45 – 10:30 am | 45 phút | 4010 | ||
Ngữ Văn | 6 | Chiều | 1:30 – 3:00 pm | 90 phút | Hội Trường | ||
Vật Lý | 6 | Chiều | 3:45 – 4:30 pm | 45 phút | Hội Trường | ||
TUẦN 41 (25/4/16 – 1/5/16) |
|||||||
Thứ 225/04/2016 | Toán | 9 | Sáng | 7:30 – 9:00 am | 90 phút | Hội Trường | |
Tiếng Anh | 9 | Sáng | 9:45 – 10:45 am | 60 phút | Hội Trường | ||
Toán | 8 | Chiều | 1:30 – 3:00 pm | 90 phút | 4010 | ||
Lịch Sử | 6 | Chiều | 2:15 – 3:00 pm | 45 phút | Hội Trường | ||
Tiếng Anh | 8 | Chiều | 3:45 – 4:45 pm | 60 phút | 4010 | ||
Vật Lý | 10 | Chiều | 3:35 – 4:20 pm | 45 phút | Hội Trường | ||
Thứ 326/04/2016 | Toán | 7 | Sáng | 7:30 – 9:00 am | 90 phút | 4010 | |
Hóa Học | 11 | Sáng | 7:30 – 8:15 am | 45 phút | Hội Trường | ||
Địa Lý | 10 | Sáng | 10:15 – 11:00 am | 45 phút | Hội Trường | ||
Tiếng Anh | 7 | Sáng | 9:45 – 10:45 am | 60 phút | 4010 | ||
Toán | 6 | Chiều | 1:30 – 3:00 pm | 90 phút | 4010 | ||
Lịch Sử | 11 | Chiều | 2:15 – 3:00 pm | 45 phút | Hội Trường | ||
Tiếng Anh | 6 | Chiều | 3:45 – 4:45 pm | 60 phút | 4010 | ||
Thứ 427/04/2016 | Địa lý | 9 | Sáng | 7:30 – 8:15 am | 45 phút | 4010 | |
Hóa Học | 10 | Sáng | 7:30 – 8:15 am | 45 phút | Hội Trường | ||
Hóa Học | 9 | Sáng | 9:00 – 9:45 am | 45 phút | 4010 | ||
Lịch Sử | 10 | Sáng | 9:00 – 9:45 am | 45 phút | Hội Trường | ||
Hóa Học | 8 | Chiều | 1:30 – 2:15 pm | 45 phút | 4010 | ||
Thứ 528/04/2016 | Lịch Sử | 7 | Sáng | 7:30 – 8:15 am | 45 phút | Hội Trường | |
8 | |||||||
Vật Lý | 11 | Sáng | 7:30 – 8:15 am | 45 phút | 4010 | ||
Tiếng Anh | 11 | Sáng | 9:15 – 10:15 am | 60 phút | Hội Trường | ||
Tiếng Anh | 10 | Chiều | 2:15 – 3:15 pm | 60 phút | Hội Trường | ||
Thứ 629/04/2016 | Lịch Sử | 9 | Sáng | 7:30 – 8:15 am | 45 phút | Hội Trường | |
Sinh Học | 9 | Sáng | 9:00 – 9:45 am | 45 phút | Hội Trường |
Ngày 01 tháng 04 năm 2016
Phòng Giáo Vụ