- Sổ Báo Bài Điện Tử 01
- Sổ Báo Bài Điện Tử 02
- Sổ Báo Bài Điện Tử 03
- Sổ Báo Bài Điện Tử 04
- Sổ Báo Bài Điện Tử 05
- Sổ Báo Bài Điện Tử 06
- Sổ Báo Bài Điện Tử 07
- Sổ Báo Bài Điện Tử 08
- Sổ Báo Bài Điện Tử 09
- Sổ Báo Bài Điện Tử 10
- Sổ Báo Bài Điện Tử 11
- Sổ Báo Bài Điện Tử 12
Tuần thứ: | 36 | ||
Lớp: | 1 | ||
Thứ, ngày: | Thứ sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 | ||
Tiết học | Môn học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | |||
8:00 – 8:35 | TOÁN | ||
8:40 – 9:15 | TIẾNG VIỆT | ||
9:35 – 10:10 | TIẾNG VIỆT | ||
10:15 – 10:50 | HĐTN | ||
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:05 | MATH | ||
14:10 – 14:45 | MATH | ||
15:00 – 15:35 |
MÔN HỌC TỰ CHỌN
|
||
15:40 – 16:15 |
Tuần thứ: | 36 | ||
Lớp: | 2 | ||
Thứ, ngày: | Thứ sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 | ||
Tiết học | Môn học | Môn học | Bài tập |
LỚP 2.1 | LỚP 2.2 | ||
Buổi sáng | |||
8:00 – 8:35 | TIẾNG VIỆT | TIẾNG VIỆT | |
8:40 – 9:15 | TIẾNG VIỆT | TIẾNG VIỆT | |
9:35 – 10:10 | TOÁN | TOÁN | |
10:15 – 10:50 | TNXH | SHL | |
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:05 | ENGLISH | ENGLISH | |
14:10 – 14:45 | ENGLISH | ENGLISH | |
15:00 – 15:35 |
MÔN HỌC TỰ CHỌN
|
MÔN HỌC TỰ CHỌN
|
|
15:40 – 16:15 |
vc_column_text]
Tuần thứ: | 36 | ||
Lớp: | 3 | ||
Thứ, ngày: | Thứ sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 | ||
Tiết học | Môn học | Môn học | Bài tập |
LỚP 3.1 | LỚP 3.2 | ||
Buổi sáng | |||
8:00 – 8:35 | TIẾNG VIỆT | TIẾNG VIỆT | |
8:40 – 9:15 | TIẾNG VIỆT | ĐẠO ĐỨC | |
9:35 – 10:10 | TOÁN | TNXH | |
10:15 – 10:50 | SHL | SHL | |
Buổi chiều | |||
13:30 – 14:05 | ENGLISH | ENGLISH | |
14:10 – 14:45 | ENGLISH | ENGLISH | |
15:00 – 15:35 |
MÔN HỌC TỰ CHỌN
|
MÔN HỌC TỰ CHỌN
|
|
15:40 – 16:15 |
Tuần thứ: | 36 | |
Lớp: | 4 | |
Thứ, ngày: | Thứ sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
8:00 – 8:35 | TOÁN | |
8:40 – 9:15 | TIẾNG VIỆT | |
9:35 – 10:10 | TIẾNG VIỆT | |
10:15 – 10:50 | ĐẠO ĐỨC | |
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:05 | ENGLISH | |
14:10 – 14:45 | ENGLISH | |
15:00 – 15:35 |
MÔN HỌC TỰ CHỌN
|
|
15:40 – 16:15 |
Tuần thứ: | 36 | |
Lớp: | 5 | |
Thứ, ngày: | Thứ sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
8:00 – 8:35 | TOÁN | |
8:40 – 9:15 | LỊCH SỬ | |
9:35 – 10:10 | KHOA HỌC | |
10:15 – 10:50 | ĐẠO ĐỨC | |
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:05 | ENGLISH | |
14:10 – 14:45 | ENGLISH | |
15:00 – 15:35 |
MÔN HỌC TỰ CHỌN
|
|
15:40 – 16:15 |
Tuần thứ: | 36 | |
Lớp: | 6 | |
Thứ, ngày: | Thứ sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
7:40 – 8:25 | LỊCH SỬ ĐỊA LÝ | |
8:30 – 9:15 | ANH | |
9:30 – 10:15 | ANH | |
10:20 – 11:05 |
MÔN HỌC TỰ CHỌN
|
|
11:10 – 11:55 | ||
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:15 | TIN | |
14:20 – 15:05 | TIN | |
15:20 – 16:05 | HĐTN | |
16:10 – 16:55 | PHỤ ĐẠO TOÁN | |
16:55 – 17:40 | PHỤ ĐẠO TOÁN |
Tuần thứ: | 36 | |
Lớp: | 7 | |
Thứ, ngày: | Thứ sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
7:40 – 8:25 | ANH VĂN | |
8:30 – 9:15 | LSĐL (LỊCH SỬ) | |
9:30 – 10:15 | TIN | |
10:20 – 11:05 | MÔN HỌC TỰ CHỌN | |
11:10 – 11:55 | MÔN HỌC TỰ CHỌN | |
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:15 | HĐTN | |
14:20 – 15:05 | TOÁN | |
15:20 – 16:05 | TOÁN | |
16:10 – 16:55 | ||
16:55 – 17:40 |
Tuần thứ: | 36 | |
Lớp: | 8 | |
Thứ, ngày: | Thứ sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
7:40 – 8:25 | TIN | |
8:30 – 9:15 | ANH VĂN | |
9:30 – 10:15 | LSĐL (LỊCH SỬ) | |
10:20 – 11:05 | MÔN TỰ CHỌN | |
11:10 – 11:55 | MÔN TỰ CHỌN | |
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:15 | ANH | |
14:20 – 15:05 | ANH | |
15:20 – 16:05 | HĐTN | |
16:10 – 16:55 | ||
16:55 – 17:40 |
Tuần thứ: | 36 | |
Lớp: | 9 | |
Thứ, ngày: | Thứ sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
7:40 – 8:25 | ANH | |
8:30 – 9:15 | VĂN | |
9:30 – 10:15 | VĂN | |
10:20 – 11:05 | MÔN TỰ CHỌN | |
11:10 – 11:55 | MÔN TỰ CHỌN | |
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:15 | TOÁN | |
14:20 – 15:05 | LỊCH SỬ | |
15:20 – 16:05 | TIN | |
16:10 – 16:55 | ||
16:55 – 17:40 |
Tuần thứ: | 36 | |||
Lớp: | 10 | |||
Thứ, ngày: | Thứ sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 | |||
Tiết học | Môn học | Bài tập | Môn học | Bài tập |
LỚP 10.1 | LỚP 10.2 | |||
Buổi sáng | ||||
7:40 – 8:25 | SINH | TỰ HỌC | ||
8:30 – 9:15 | GDTC | GDTC | ||
9:30 – 10:15 | GDTC | GDTC | ||
10:20 – 11:05 | MÔN TỰ CHỌN | MÔN TỰ CHỌN | ||
11:10 – 11:55 | MÔN TỰ CHỌN | MÔN TỰ CHỌN | ||
Buổi chiều | ||||
13:30 – 14:15 | SỬ | SỬ | ||
14:20 – 15:05 | HĐTN | HĐTN | ||
15:20 – 16:05 | GDQP | GDQP | ||
16:10 – 16:55 | ||||
16:55 – 17:40 |
/vc_tta_section]
Tuần thứ: | 36 | |||
Lớp: | 11 | |||
Thứ, ngày: | Thứ sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 | |||
Tiết học | Môn học | Bài tập | Môn học | Bài tập |
LỚP 11.1 | LỚP 11.2 | |||
Buổi sáng | ||||
7:40 – 8:25 | VĂN | VĂN | ||
8:30 – 9:15 | HĐTN | HĐTN | ||
9:30 – 10:15 | SINH | TỰ HỌC | ||
10:20 – 11:05 | MÔN TỰ CHỌN | MÔN TỰ CHỌN | ||
11:10 – 11:55 | MÔN TỰ CHỌN | MÔN TỰ CHỌN | ||
Buổi chiều | ||||
13:30 – 14:15 | GDTC | GDTC | ||
14:20 – 15:05 | GDTC | GDTC | ||
15:20 – 16:05 | LỊCH SỬ | LỊCH SỬ | ||
16:10 – 16:55 | ||||
16:55 – 17:40 |
Tuần thứ: | 36 | |
Lớp: | 12 | |
Thứ, ngày: | Thứ sáu, ngày 19 tháng 04 năm 2024 | |
Tiết học | Môn học | Bài tập |
Buổi sáng | ||
7:40 – 8:25 | THỂ DỤC | |
8:30 – 9:15 | SINH | |
9:30 – 10:15 | ANH VĂN | |
10:20 – 11:05 | SỬ | |
11:10 – 11:55 | SỬ | |
Buổi chiều | ||
13:30 – 14:15 | ĐỊA | |
14:20 – 15:05 | ĐỊA | |
15:20 – 16:05 | THỂ DỤC | |
16:10 – 16:55 | SỬ |